Có 2 kết quả:
低头认罪 dī tóu rèn zuì ㄉㄧ ㄊㄡˊ ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ • 低頭認罪 dī tóu rèn zuì ㄉㄧ ㄊㄡˊ ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
dī tóu rèn zuì ㄉㄧ ㄊㄡˊ ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow one's head in acknowledgment of guilt
(2) to admit one's guilt
(2) to admit one's guilt
Bình luận 0
dī tóu rèn zuì ㄉㄧ ㄊㄡˊ ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow one's head in acknowledgment of guilt
(2) to admit one's guilt
(2) to admit one's guilt
Bình luận 0